선생님께 여쭈어 보세요 🇰🇷 | 🇨🇳 询问您的老师 | ⏯ |
Ask your friends 🇬🇧 | 🇨🇳 问你的朋友 | ⏯ |
Hỏi bạn ở đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 询问您在哪里 | ⏯ |
Shop cho em hỏi 🇻🇳 | 🇨🇳 购买为您询问 | ⏯ |
Hỏi anh ở đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 在哪里询问您 | ⏯ |
คิวรีนแบบเพื่อนเวิร์คผล็อยแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 睡着了朋友的查询 | ⏯ |
ขอเบอร์โทรหน่อยครับ 🇹🇭 | 🇨🇳 请询问您的电话号码 | ⏯ |
Hỏi ngày 🇻🇳 | 🇨🇳 询问 | ⏯ |
enquire 🇬🇧 | 🇨🇳 询问 | ⏯ |
inquire 🇬🇧 | 🇨🇳 询问 | ⏯ |
เขี่ยงถาม 🇹🇭 | 🇨🇳 询问 | ⏯ |
Tôi muốn hỏi bạn của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我想问问我的朋友 | ⏯ |
Anda mempunyai peluang untuk melancong dan meminta anda 🇲🇾 | 🇨🇳 您有机会旅行并询问您 | ⏯ |
Tôi muốn hỏi bạn của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我想问我的朋友 | ⏯ |
My friend asked me 🇬🇧 | 🇨🇳 我朋友问我 | ⏯ |
Còn người bạn cùng phòng của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 您的同一房间朋友 | ⏯ |
друг 🇷🇺 | 🇨🇳 的朋友 | ⏯ |
Друг 🇷🇺 | 🇨🇳 的朋友 | ⏯ |
A friend of 🇬🇧 | 🇨🇳 的朋友 | ⏯ |