Giờ mới đi ngủ 🇻🇳 | 🇨🇳 新的睡觉时间 | ⏯ |
tôi giờ mới nghỉ 🇻🇳 | 🇨🇳 我现在在度假 | ⏯ |
Giờ em mới ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 现在你吃 | ⏯ |
mấy giờ bạn mới ngủ 🇻🇳 | 🇨🇳 你睡觉的时间是哪天 | ⏯ |
Bây giờ anh mới về sao 🇻🇳 | 🇨🇳 现在你很新,对圣 | ⏯ |
Giờ em mới ăn cơm song 🇻🇳 | 🇨🇳 现在你必须吃米饭歌 | ⏯ |
Bao giờ chồng mới qua Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 新丈夫通过越南 | ⏯ |
yên 🇻🇳 | 🇨🇳 日元 | ⏯ |
tạm ổn 🇻🇳 | 🇨🇳 再见 | ⏯ |
Quà nhé trò chơi sư giờ mới yêu ơi 🇻🇳 | 🇲🇾 Sekarang, anda suka saya | ⏯ |
yên lặng 🇻🇳 | 🇨🇳 安静 | ⏯ |
Vĩnh Yên 🇻🇳 | 🇨🇳 荣燕 | ⏯ |
Anh ổn không 🇻🇳 | 🇨🇳 你没事吧 | ⏯ |
Ừ đến Bắc Ninh Yên Phong bây giờ không còn xe bít 🇻🇳 | 🇨🇳 是 BAC 宁燕松现在没有车 | ⏯ |
Bây giờ tôi mới trả lời tin nhắn của anh 🇻🇳 | 🇨🇳 现在我只是回复你的留言 | ⏯ |
Giờ em ở nhà em giờ em đang làm nhà mới với con em khác ở 🇻🇳 | 🇨🇳 你现在在家,我和其他孩子一起新家了 | ⏯ |
trông nó khá ổn 🇻🇳 | 🇨🇳 看起来不错 | ⏯ |
Bạn đi mới tôi bạn cứ yên tâm không phải sợ cái gì cả 🇻🇳 | 🇨🇳 你去新我只是放心,不要害怕什么 | ⏯ |
Yên thì gọi 🇻🇳 | 🇨🇳 日元,然后调用 | ⏯ |
新 🇨🇳 | 🇲🇾 Baru | ⏯ |
1次 🇨🇳 | 🇲🇾 1 masa | ⏯ |
没关系 🇨🇳 | 🇲🇾 Muka baru | ⏯ |
吃饭了 🇨🇳 | 🇲🇾 Masa untuk makan | ⏯ |
再来一次 🇨🇳 | 🇲🇾 Satu lagi masa | ⏯ |
现在几点啦 🇨🇳 | 🇲🇾 Masa apa sekarang | ⏯ |
现在几点钟 🇨🇳 | 🇲🇾 Masa apa sekarang | ⏯ |
新年快乐 🇨🇳 | 🇲🇾 Selamat Tahun Baru | ⏯ |
换新的 🇨🇳 | 🇲🇾 Untuk yang baru | ⏯ |
还需要多长时间 🇨🇳 | 🇲🇾 Berapa lamakah masa yang diambil | ⏯ |
用来睡觉的时间太短了 🇨🇳 | 🇲🇾 Masa untuk tidur terlalu pendek | ⏯ |
大概需要多久 🇨🇳 | 🇲🇾 Berapa lamakah masa yang diambil | ⏯ |
网购新院子里 🇨🇳 | 🇲🇾 Membeli halaman baru dalam talian | ⏯ |
车费会在支付宝里自动扣除 🇨🇳 | 🇲🇾 Tambang akan ditolak secara automatik daripada Alipay | ⏯ |
我们这次没有下这个过来 🇨🇳 | 🇲🇾 Kita tidak sampai ke masa ini | ⏯ |
我们的机票上面有标明,可以免费托运20公斤 🇨🇳 | 🇲🇾 Tiket kami ditandakan dengan 20 kg secara percuma | ⏯ |
等一回还来不来拖一车 🇨🇳 | 🇲🇾 Tunggu masa untuk datang atau tunda kereta | ⏯ |
如果我们观察那个时候的天空 🇨🇳 | 🇲🇾 Jika kita melihat langit pada masa itu | ⏯ |
希望下次见 🇨🇳 | 🇲🇾 Saya berharap untuk melihat anda masa depan | ⏯ |