有时候手机会翻译不出来 🇨🇳 | 🇮🇩 Terkadang ponsel tidak dapat menerjemahkan | ⏯ |
出门有关想左手 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out about thinking about the left hand | ⏯ |
出门有怪想左手 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out strange lying to the left hand | ⏯ |
我出生时就有 🇨🇳 | 🇹🇷 Ben doğdum | ⏯ |
有时间出来玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Có thời gian để đi ra và chơi | ⏯ |
露出了我的手 🇨🇳 | 🇯🇵 手を出した | ⏯ |
伸出手来 🇨🇳 | 🇬🇧 Reach out | ⏯ |
不要手表,手机上面有时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Không xem, có thời gian trên điện thoại của bạn | ⏯ |
有时间出来玩吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thời gian để đi ra và chơi | ⏯ |
用手打出来 🇨🇳 | 🇯🇵 手で殴り出す | ⏯ |
伸出你的手 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold out your hand | ⏯ |
晚上有时间出去嘛 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thời gian để đi ra ngoài vào đêm | ⏯ |
有时我很害怕外出 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes Im afraid to go out | ⏯ |
有手指手枪 🇨🇳 | 🇬🇧 With a finger pistol | ⏯ |
下手だけど 🇨🇳 | 🇯🇵 下手の引き出し | ⏯ |
日出时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Sunrise time | ⏯ |
出发时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Departure time | ⏯ |
何时出发 🇨🇳 | 🇬🇧 When to leave | ⏯ |
出门时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Time to go out | ⏯ |